Thứ Năm, Tháng 5 8, 2025

Doanh nhân Việt Nam: Từ kiếm tìm lợi nhuận đến sứ mệnh quốc gia

Trong bối cảnh Nghị quyết 68-NQ/TW ra đời với khát vọng đưa kinh tế tư nhân trở thành động lực quan trọng bậc nhất của nền kinh tế, một thông điệp đặc biệt vang lên: đã đến lúc cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam cần vươn mình từ mục tiêu kiếm lợi nhuận đơn thuần sang gánh vác sứ mệnh quốc gia.

Trong cuộc phỏng vấn với Báo Công lý, PGS.TS. Bùi Hoài Sơn, Đại biểu Quốc hội, Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội, đã chia sẻ góc nhìn sâu sắc về việc đề cao đạo đức, văn hóa kinh doanh, khơi dậy tinh thần khởi nghiệp trong giới trẻ, cũng như xây dựng cơ chế đồng hành giữa chính quyền và doanh nghiệp — những yếu tố then chốt để chắp cánh cho doanh nhân Việt Nam vươn ra biển lớn, đóng góp vào một đất nước giàu mạnh, thịnh vượng.

hs4.jpg
Xuất hiện làn sóng doanh nghiệp tư nhân và đầu tư tư nhân tăng (Ảnh minh họa)

– Nghị quyết 68 đặt ra yêu cầu xây dựng đội ngũ doanh nhân có đạo đức, văn hóa kinh doanh, trách nhiệm xã hội; theo ông, những tiêu chí cốt lõi nào cần được nhấn mạnh để định hình chuẩn mực doanh nhân Việt Nam thời kỳ mới?

Tôi nghĩ rằng, Nghị quyết 68 đã nhấn mạnh một cách rất đúng đắn và kịp thời vai trò của doanh nhân trong thời kỳ mới, đặc biệt là khi gắn yếu tố đạo đức, văn hóa kinh doanh và trách nhiệm xã hội vào chuẩn mực phát triển. Theo tôi, có ít nhất bốn tiêu chí cốt lõi cần được nhấn mạnh để định hình chuẩn mực doanh nhân Việt Nam hiện nay.

Thứ nhất, tuân thủ pháp luật là nền tảng căn bản. Doanh nhân trước hết phải là những người gương mẫu chấp hành pháp luật, trung thực, minh bạch trong hoạt động kinh doanh, từ nộp thuế đầy đủ, bảo vệ quyền lợi người lao động, đến tuân thủ các chuẩn mực về môi trường, an toàn lao động, an toàn thực phẩm. Đây không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là thước đo uy tín, niềm tin đối với đối tác và xã hội.

Thứ hai, đặt trách nhiệm xã hội làm trọng tâm, nghĩa là không chạy theo lợi nhuận bằng mọi giá, mà biết chia sẻ giá trị với cộng đồng, tạo việc làm bền vững, đầu tư vào an sinh xã hội, tham gia các hoạt động thiện nguyện, phát triển bền vững. Doanh nhân thời đại mới không chỉ là người làm giàu cho bản thân mà còn là “người kiến tạo giá trị” cho đất nước.

Thứ ba, nuôi dưỡng văn hóa kinh doanh lành mạnh, bao gồm tinh thần cạnh tranh công bằng, tôn trọng đối thủ, hợp tác bền chặt với đối tác, chăm lo cho người lao động và đề cao chữ tín. Khi doanh nghiệp giữ được chữ tín, đó chính là vốn quý nhất để vươn ra thị trường khu vực và quốc tế.

Thứ tư, khát vọng đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế, nghĩa là doanh nhân không ngừng học hỏi, nâng cao năng lực quản trị, ứng dụng công nghệ mới, tham gia các chuẩn mực toàn cầu, từ ESG (môi trường, xã hội, quản trị) đến phát triển xanh, tuần hoàn, bền vững. Đây là chìa khóa để doanh nghiệp Việt Nam không chỉ đứng vững trong nước mà còn đủ sức cạnh tranh và khẳng định vị thế trên thế giới.

Tôi cho rằng, kết hợp bốn tiêu chí này — tuân thủ pháp luật, trách nhiệm xã hội, văn hóa kinh doanh và đổi mới sáng tạo — sẽ tạo nên hình mẫu doanh nhân Việt Nam thời kỳ mới: vừa có tâm, vừa có tầm, vừa là “chiến binh trên mặt trận kinh tế,” vừa là “người truyền cảm hứng” kiến tạo giá trị tốt đẹp cho xã hội.

hs1.jpg
PGS.TS. Bùi Hoài Sơn, Đại biểu Quốc hội, Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội

– Tinh thần khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo đang được xem là “hạt giống” cho tương lai kinh tế Việt Nam; Nghị quyết 68 có những giải pháp gì để nuôi dưỡng, lan tỏa tinh thần này trong giới trẻ, đặc biệt là học sinh, sinh viên?

Tôi nghĩ rằng tinh thần khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo chính là “hạt giống vàng” gieo mầm cho tương lai kinh tế Việt Nam, và điều này được Nghị quyết 68 nhấn mạnh như một nhiệm vụ chiến lược, lâu dài, mang tính đột phá. Trong bối cảnh đất nước đang bước vào kỷ nguyên mới, Quốc hội vừa ban hành Nghị quyết 66 về công tác lập pháp, yêu cầu hoàn thiện thể chế để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, thì việc nuôi dưỡng tinh thần khởi nghiệp trong giới trẻ càng trở nên cấp bách, không chỉ là chuyện của từng cá nhân, mà là sứ mệnh quốc gia.

Nghị quyết 68 đã đưa ra một loạt giải pháp rất cụ thể để lan tỏa tinh thần khởi nghiệp mạnh mẽ trong học sinh, sinh viên — từ giáo dục, đào tạo, đến chính sách hỗ trợ, kết nối thị trường. Trước tiên, đưa chương trình đào tạo khởi nghiệp vào các cấp học chính là bước đi căn bản, nhằm sớm hình thành tư duy sáng tạo, tư duy kinh doanh, giúp giới trẻ làm quen với những kỹ năng thiết yếu của một công dân trong nền kinh tế số: kỹ năng quản trị, kỹ năng số, tư duy giải quyết vấn đề, tinh thần chấp nhận rủi ro. Điều này không chỉ giúp các em có thêm hành trang lập thân, lập nghiệp, mà còn tạo ra một thế hệ công dân đầy năng lượng đổi mới, sẵn sàng dấn thân kiến tạo giá trị.

Tiếp theo, Nghị quyết yêu cầu xây dựng các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo: từ quỹ hỗ trợ tài chính, các vườn ươm, trung tâm đổi mới sáng tạo, đến cơ chế ưu đãi về thuế, tín dụng. Đây chính là những “bệ phóng” giúp những ý tưởng của giới trẻ có thể chuyển hóa thành sản phẩm, dịch vụ thực tiễn, bước ra thị trường. Điều quan trọng là phải tạo ra một hệ sinh thái khởi nghiệp rộng khắp, kết nối được nhà trường, doanh nghiệp, nhà đầu tư, các tổ chức xã hội và nhà nước, để mọi ý tưởng hay đều có cơ hội được thử nghiệm, phát triển.

Không chỉ dừng ở cơ chế, Nghị quyết 68 còn nhấn mạnh việc tôn vinh, truyền cảm hứng từ những tấm gương khởi nghiệp tiêu biểu, lan tỏa câu chuyện thành công, khích lệ tinh thần dám nghĩ, dám làm trong xã hội. Những doanh nhân trẻ bản lĩnh, sáng tạo, vượt lên từ khó khăn sẽ là những “ngọn hải đăng” soi đường cho thế hệ kế tiếp, tạo ra một phong trào khởi nghiệp lan rộng, đầy sinh khí.

Đặc biệt, trong bối cảnh Quốc hội đang thực hiện tinh gọn bộ máy, cải cách thể chế theo Nghị quyết 66, những cải cách về pháp luật, thủ tục, điều kiện kinh doanh mà Nghị quyết 68 đề ra sẽ là chìa khóa giúp khởi nghiệp không còn là giấc mơ xa vời, mà trở thành một con đường thực sự rộng mở. Một môi trường minh bạch, ổn định, cạnh tranh lành mạnh sẽ giúp các bạn trẻ yên tâm dấn thân, biết rằng những nỗ lực sáng tạo của mình được trân trọng, bảo vệ, hỗ trợ.

Tôi tin rằng, với cách tiếp cận tổng thể, toàn diện và đột phá của Nghị quyết 68, kết hợp với quyết tâm lập pháp mạnh mẽ từ Nghị quyết 66, Việt Nam hoàn toàn có thể nuôi dưỡng được một thế hệ doanh nhân trẻ không chỉ giỏi kiếm tiền, mà còn mang trong mình khát vọng phụng sự quốc gia, đưa đất nước bước vào kỷ nguyên phát triển hùng cường, bền vững.

– Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng được kỳ vọng đóng vai trò phản biện chính sách, quản trị đất nước, theo ông, cần làm gì để tạo cơ chế cởi mở, chân thành giữa doanh nhân và chính quyền, như tinh thần Nghị quyết 68 đã nhấn mạnh?

Tôi nghĩ rằng đây là một câu hỏi rất kịp thời, nhất là trong bối cảnh hiện nay khi đất nước ta đang bước vào một giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ, với nhiều quyết sách quan trọng: Quốc hội đang tiến hành sửa đổi Hiến pháp, thực hiện tinh gọn bộ máy, sáp nhập các đơn vị hành chính, tạo ra nền tảng thể chế vững chắc cho kỷ nguyên vươn mình của dân tộc. Trong bức tranh đó, cộng đồng doanh nghiệp không chỉ được nhìn nhận là lực lượng sản xuất, tạo ra của cải vật chất, mà còn được kỳ vọng trở thành “người đồng kiến tạo,” góp tiếng nói phản biện chính sách và tham gia quản trị đất nước.

Tinh thần mà Nghị quyết 68-NQ/TW đặt ra rất rõ ràng: cần thiết lập một mối quan hệ đồng hành, cởi mở, chân thành và thực chất giữa Nhà nước và doanh nghiệp. Để làm được điều đó, trước hết phải xây dựng một nền hành chính minh bạch, công khai, ổn định, nơi thông tin về chính sách, pháp luật, quy hoạch được cung cấp kịp thời, giúp doanh nghiệp chủ động nắm bắt, ứng phó và tham gia góp ý. Khi doanh nghiệp được đối xử công bằng, không còn “xin-cho,” không phải tìm cách chạy chọt để được ưu ái, thì niềm tin đối với bộ máy công quyền sẽ được củng cố.

Tiếp theo, cần thiết lập cơ chế tham vấn chính sách chính thức, thường xuyên và có chiều sâu. Không thể chỉ dừng ở các hội nghị đối thoại mang tính hình thức, mà phải hình thành các hội đồng tư vấn chính sách với sự tham gia thực chất của doanh nhân, hiệp hội doanh nghiệp, chuyên gia độc lập. Chính từ những cuộc đối thoại như vậy, Nhà nước mới hiểu được đâu là vướng mắc thực sự, đâu là nhu cầu cấp bách, đâu là sáng kiến có thể mở đường cho cải cách.

hs3.jpg

Trong bối cảnh cả hệ thống chính trị đang đẩy mạnh tinh gọn bộ máy, sáp nhập các đơn vị hành chính để nâng cao hiệu lực, hiệu quả, thì tinh thần phục vụ, kiến tạo phát triển phải được thấm nhuần từ trung ương đến địa phương. Đội ngũ công chức, cán bộ thực thi chính sách phải được nâng cao năng lực, liêm chính, chủ động đồng hành cùng doanh nghiệp, thay vì tạo ra những rào cản hành chính hay tâm lý sợ trách nhiệm.

Đặc biệt, cần kiên quyết ngăn chặn tình trạng thao túng chính sách, lợi ích nhóm, trục lợi cá nhân, vốn là nguyên nhân lớn nhất phá vỡ lòng tin của doanh nghiệp với chính quyền. Khi cộng đồng doanh nghiệp cảm thấy mình được bảo vệ bình đẳng, được đối xử minh bạch, họ sẽ sẵn sàng dấn thân, chủ động tham gia phản biện, đóng góp xây dựng chính sách vì lợi ích chung của quốc gia.

Tôi cũng muốn nhấn mạnh rằng chính các doanh nhân cũng cần thay đổi tư duy. Họ không chỉ là những người kiếm lợi nhuận, mà còn mang sứ mệnh quốc gia: sáng tạo ra giá trị mới, mở ra ngành nghề mới, đưa Việt Nam lên bản đồ kinh tế thế giới. Họ cần chủ động học hỏi, nâng cao năng lực, giữ gìn đạo đức kinh doanh, và đóng góp tiếng nói xây dựng chính sách, vì một đất nước không chỉ giàu có về vật chất mà còn hùng mạnh về tinh thần, vững bền về thể chế.

Nếu làm được những điều này, tôi tin rằng Việt Nam sẽ hình thành được một mối quan hệ đồng hành thực chất giữa Nhà nước và doanh nghiệp — nơi cả hai cùng nhìn về một hướng, cùng phụng sự sự nghiệp chung, để đưa dân tộc ta bước vào kỷ nguyên phát triển thịnh vượng, hùng cường.

– Để đạt mục tiêu đến năm 2030 có 2 triệu doanh nghiệp hoạt động và nâng tỷ lệ đóng góp GDP của khu vực tư nhân lên 55-58%, đâu là những nút thắt lớn mà Nghị quyết 68 ưu tiên tháo gỡ?

Tôi nghĩ rằng, để đạt được mục tiêu đến năm 2030 có 2 triệu doanh nghiệp hoạt động, nâng tỷ lệ đóng góp GDP của khu vực tư nhân lên 55-58% như Nghị quyết 68 đề ra, Việt Nam buộc phải tháo gỡ một loạt “nút thắt” đã kìm hãm sự bứt phá của kinh tế tư nhân suốt nhiều năm qua.

Trước hết, nút thắt lớn nhất chính là thể chế, pháp luật và thủ tục hành chính. Hiện nay, vẫn còn quá nhiều quy định chồng chéo, điều kiện kinh doanh bất hợp lý, thủ tục phức tạp khiến doanh nghiệp mất rất nhiều thời gian, chi phí để tuân thủ. Nghị quyết 68 đã yêu cầu rà soát, cắt giảm ít nhất 30% thủ tục hành chính, chi phí tuân thủ, điều kiện kinh doanh ngay trong năm 2025, đồng thời đẩy mạnh số hóa, minh bạch hóa để doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận dịch vụ công, giảm tối đa rủi ro từ sự “nhũng nhiễu” trong bộ máy công quyền.

Thứ hai, khó khăn về vốn, đất đai, mặt bằng sản xuất là rào cản lớn khiến nhiều doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa, không thể mở rộng quy mô. Nghị quyết đã đưa ra giải pháp cải cách cơ chế tín dụng, phát triển quỹ bảo lãnh, quỹ đầu tư, tạo điều kiện để doanh nghiệp tiếp cận vốn tín dụng xanh, tín dụng chuỗi cung ứng; đồng thời hoàn thiện cơ sở dữ liệu đất đai, giảm chi phí thuê đất, tạo quỹ đất sạch để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận, mở rộng sản xuất.

Thứ ba, chất lượng nguồn nhân lực vẫn chưa đáp ứng yêu cầu đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số. Để tháo gỡ, Nghị quyết đề ra các chương trình đào tạo 10.000 giám đốc điều hành, nâng cao kỹ năng STEM, kỹ năng số cho học sinh, sinh viên, đồng thời đẩy mạnh liên kết giữa doanh nghiệp và cơ sở đào tạo để tạo ra lực lượng lao động sát với nhu cầu thị trường.

7-5-khach-san-231(1).jpg
Kinh tế tư nhân trỗi dậy trong Kỷ nguyên vươn mình

Cuối cùng, nút thắt quan trọng không kém là văn hóa kinh doanh và trách nhiệm xã hội. Chúng ta không thể chỉ chạy theo số lượng doanh nghiệp, mà còn phải chú trọng đến chất lượng: doanh nghiệp phải tuân thủ pháp luật, cạnh tranh lành mạnh, có trách nhiệm với cộng đồng, với môi trường. Đây cũng là thông điệp lớn của Nghị quyết 68 khi đặt tiêu chí đạo đức kinh doanh, trách nhiệm xã hội là một trong những chuẩn mực cốt lõi.

Tôi tin rằng, nếu những nút thắt này được tháo gỡ đồng bộ, quyết liệt, Việt Nam hoàn toàn có thể tạo ra một bứt phá lịch sử, đưa khu vực tư nhân trở thành động lực hàng đầu, sánh vai cùng các quốc gia tiên tiến trong khu vực.

– Kinh nghiệm quốc tế cho thấy một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng là chìa khóa để phát triển kinh tế tư nhân; Nghị quyết 68 đã đề xuất những giải pháp đột phá nào để cải thiện thể chế, tạo niềm tin cho cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam?

Tôi nghĩ rằng điểm đặc biệt đáng chú ý của Nghị quyết 68 chính là nó không chỉ lặp lại những khẩu hiệu chung chung về cải thiện môi trường kinh doanh, mà thực sự đưa ra những giải pháp đột phá, cụ thể, bám sát vào những gì cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam đang mong mỏi nhất. Điều này càng có ý nghĩa khi đặt trong bối cảnh Quốc hội vừa ban hành Nghị quyết 66 về công tác lập pháp, nhấn mạnh yêu cầu hoàn thiện thể chế, đảm bảo tính thống nhất, minh bạch, ổn định và dễ dự báo của hệ thống pháp luật — những nền tảng căn cốt để nuôi dưỡng niềm tin trong xã hội, đặc biệt là niềm tin của khu vực tư nhân.

Chúng ta đều biết, kinh nghiệm quốc tế từ các quốc gia như Hàn Quốc, Singapore, Đức, Nhật Bản cho thấy: một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, cạnh tranh lành mạnh chính là “chìa khóa vàng” để phát triển khu vực tư nhân bền vững, nâng cao sức cạnh tranh quốc gia. Nghị quyết 68 đã tiếp thu tinh thần ấy và đề ra những bước đi rất cụ thể. Trước hết, yêu cầu cắt giảm ít nhất 30% thủ tục hành chính, chi phí tuân thủ pháp luật, điều kiện kinh doanh ngay trong năm 2025, tiếp tục cắt giảm mạnh hơn trong những năm tiếp theo. Đây không chỉ là cải cách kỹ thuật, mà là một cam kết chính trị nhằm xóa bỏ rào cản, giải phóng sức sản xuất, tạo niềm tin vững chắc cho doanh nghiệp rằng họ có thể yên tâm đầu tư, mở rộng, đổi mới sáng tạo.

Tiếp theo, Nghị quyết nhấn mạnh việc chuyển đổi từ tiền kiểm sang hậu kiểm, giảm can thiệp hành chính không cần thiết, áp dụng số hóa, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn để nâng cao minh bạch, công khai trong thực thi công vụ. Đây là một bước chuyển đổi rất quan trọng, tạo ra một nền hành chính phục vụ đúng nghĩa, nơi doanh nghiệp không còn phải lo lắng về rủi ro “xin-cho,” không còn bị cuốn vào những thủ tục nhiêu khê, không rõ ràng.

hs2.jpg
PGS.TS. Bùi Hoài Sơn, Đại biểu Quốc hội, Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội

Đặc biệt, Nghị quyết 68 yêu cầu hoàn thiện khung pháp lý cho các mô hình kinh tế mới như kinh tế số, kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, vốn đang là xu thế toàn cầu. Điều này có nghĩa là Việt Nam sẽ không chỉ dừng ở việc cải thiện môi trường kinh doanh truyền thống, mà còn tiên phong đón đầu những xu hướng mới, để doanh nghiệp Việt Nam không bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua hội nhập quốc tế. Tinh thần “đi trước một bước” này cũng chính là thông điệp cốt lõi mà Nghị quyết 66 vừa ban hành đã nhấn mạnh trong công tác lập pháp: pháp luật phải dẫn dắt sự phát triển, thay vì chạy theo để vá lỗi.

Nghị quyết 68 cũng thể hiện một quyết tâm rất rõ ràng khi yêu cầu bảo vệ quyền sở hữu, quyền tự do kinh doanh, quyền cạnh tranh bình đẳng, bảo đảm thực thi hợp đồng — những điều kiện cơ bản để thị trường vận hành minh bạch, để doanh nghiệp có thể an tâm ký kết, mở rộng hợp tác mà không lo ngại bị lật kèo, bị lạm quyền. Đồng thời, nó yêu cầu chấm dứt tình trạng thanh tra, kiểm tra chồng chéo, xử lý nghiêm nhũng nhiễu, trục lợi quyền lực, trả lại một sân chơi công bằng mà doanh nghiệp nào tuân thủ pháp luật, làm ăn chính đáng đều được bảo vệ.

Đáng chú ý, Nghị quyết 68 đặt ra mục tiêu đưa môi trường đầu tư kinh doanh của Việt Nam vào nhóm 3 quốc gia hàng đầu ASEAN, nhóm 30 quốc gia hàng đầu thế giới vào năm 2028. Đây không chỉ là một chỉ tiêu kỹ thuật, mà còn là một tuyên ngôn chính trị, khẳng định Việt Nam quyết tâm vươn mình trở thành điểm đến hấp dẫn, một nền kinh tế năng động và đáng tin cậy trong mắt cộng đồng quốc tế.

Tất cả những cam kết này, khi được thực hiện đồng bộ với tinh thần của Nghị quyết 66 — coi lập pháp là công cụ để kiến tạo phát triển, chứ không phải chỉ để quản lý hay kiểm soát — sẽ tạo ra một bước ngoặt quan trọng. Khi thể chế được hoàn thiện, minh bạch, ổn định, doanh nghiệp sẽ mạnh dạn đầu tư dài hạn, dám đổi mới, dám sáng tạo, góp phần đưa đất nước bứt phá mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới. Tôi tin rằng nếu chúng ta thực sự kiên trì với những mục tiêu ấy, Việt Nam hoàn toàn có thể biến kỳ vọng thành hiện thực, trở thành một quốc gia phát triển, thịnh vượng, hùng cường.

Xin cảm ơn Ông!

Theo Congly.vn

- Advertisement -spot_img
Mới nhất

Bé trai bị cành cây rơi trúng đầu nguy kịch

Trên đường đi học về, bé trai 10 tuổi bị cành cây rơi trúng đầu, hiện đang nguy kịch.
- Advertisement -spot_img

Tin liên quan

- Advertisement -spot_img