Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh khốc liệt, R&D không còn là lựa chọn mà là yếu tố sống còn quyết định vị thế của một quốc gia.
Nghiên cứu và Phát triển (R&D) là động lực cốt lõi giúp các quốc gia bứt phá. Một nghiên cứu trên 35 quốc gia Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) chỉ ra rằng, 1% tăng chi tiêu cho R&D có thể giúp tăng 2,83% GDP thực tế.

Tại Việt Nam, dù tỷ trọng chi tiêu cho R&D trên GDP đã tăng lên 0,43% vào năm 2021, con số này vẫn còn khiêm tốn so với yêu cầu phát triển. Trong khi đó, các nước khác như Hàn Quốc chi khoảng 4,8% GDP cho R&D, Israel khoảng 4,9%, Nhật Bản khoảng 3,6% và thậm chí Singapore cũng đã đạt mức 1,9%. Có thể thấy đầu tư vào R&D chính là đầu tư vào năng lực cạnh tranh quốc gia và sự phát triển bền vững.
Điều này cho thấy khoảng cách đáng kể mà Việt Nam cần phải nỗ lực để bắt kịp và vươn lên. Chúng ta vẫn đối mặt với nhiều thách thức, từ khả năng tiếp nhận công nghệ còn hạn chế, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp và các viện nghiên cứu, trường đại học, đến việc chưa huy động hiệu quả nguồn lực chất xám khổng lồ từ cộng đồng người Việt toàn cầu.
Tại Diễn đàn Nghiên cứu và Phát triển (R&D) Việt Nam 2025 với chủ đề “Đổi mới để vươn lên: Thúc đẩy tương lai của Việt Nam thông qua đầu tư R&D chiến lược” , các chuyên gia cũng chỉ ra ba trụ cột chiến lược định hình ngành R&D tại Việt Nam.
Thứ nhất, lộ trình R&D Việt Nam 2025 – 2035 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng các cơ chế thương mại hóa sản phẩm nghiên cứu, kết nối mạng lưới chuyên gia và hình thành các mô hình hợp tác hiệu quả giữa ngành công nghiệp và học thuật. Đây là nền tảng để biến những ý tưởng khoa học trên giấy thành sản phẩm thực tiễn, tạo ra giá trị kinh tế và xã hội.
Thứ hai, khung chính sách quốc gia về R&D tập trung đề xuất những sáng kiến mang tính chiến lược như thành lập Hội đồng R&D Quốc gia – một cơ quan chuyên trách đủ mạnh để dẫn dắt và điều phối các hoạt động R&D. Đồng thời, việc xây dựng chính sách đãi ngộ nhân tài hấp dẫn và cơ chế tín dụng thuế để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào R&D là vô cùng cần thiết. Bởi lẽ, nguồn nhân lực chất lượng cao và sự chủ động của doanh nghiệp chính là hai yếu tố then chốt cho sự phát triển của R&D.
Thứ ba, kế hoạch hành động đầu tư R&D theo ngành đề xuất các giải pháp hỗ trợ đầu tư ban đầu, đào tạo chuyên sâu, và đặc biệt là xây dựng các khu kinh tế đặc thù (SEZs) dành riêng cho R&D cùng các quỹ hỗ trợ đầu tư mạo hiểm. Điều này sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi, thu hút và nuôi dưỡng các dự án R&D tiềm năng, thúc đẩy các ngành kinh tế mũi nhọn.
Tại diễn đàn, ông Navi Radjou, Nhà tư tưởng và cố vấn đổi mới sáng tạo và lãnh đạo tại Thung lũng Silicon, đề xuất mô hình R&D cho giai đoạn tới là tiết kiệm, linh hoạt và bền vững. Cụ thể:
Thứ nhất, tiết kiệm. Thay vì luôn phát minh ra cái mới, Việt Nam có thể tập trung vào việc tái sử dụng và tái mục đích các công nghệ hiện có (nền kinh tế tri thức tuần hoàn) và đơn giản hóa kiến trúc sản phẩm để tạo ra các giải pháp nhanh hơn, tốt hơn, rẻ hơn, như cách Renault đã phát triển mẫu xe Kwid tại Ấn Độ.
Thứ hai, linh hoạt. Phá vỡ rào cản giữa học thuật và công nghiệp bằng cách đồng địa điểm hóa. Ông dẫn chứng việc công ty Saint-Gobain (Pháp) đặt trung tâm R&D ngay trong khuôn viên Viện Công nghệ Ấn Độ (IIT), giúp đẩy nhanh quá trình từ nghiên cứu cơ bản đến ứng dụng kinh doanh.
Thứ ba, bền vững. Đưa phòng thí nghiệm R&D vào trong tự nhiên. Lấy cảm hứng từ mô hình kinh tế sinh học (bioeconomy) ở Brazil, nơi các nhà khoa học và doanh nghiệp cùng nghiên cứu sản phẩm từ rừng Amazon, ông cho rằng Việt Nam với sự đa dạng sinh học phong phú có thể trở thành quốc gia tiên phong trong lĩnh vực này.
Theo Congly.vn