Việc chúng ta đặt mục tiêu nâng cao tỷ lệ nội địa hóa sản xuất ôtô là một tuyên bố về tầm vóc công nghiệp, về khát vọng tự chủ và phát triển.
Ở các quốc gia đi trước trong khu vực, tỷ lệ nội địa hóa luôn là thước đo quan trọng để khẳng định sức mạnh công nghiệp.

Đối với Việt Nam, nếu chỉ dừng lại ở khâu lắp ráp, chúng ta sẽ mãi đứng ở “vùng đáy” của chuỗi giá trị, hưởng lợi ít ỏi và dễ bị lệ thuộc trước những biến động thương mại toàn cầu. Ngược lại, khi nâng tỷ lệ nội địa hóa lên 60% rồi tiến tới 80%, giá trị gia tăng sẽ được giữ lại trong nước, công nghiệp hỗ trợ có cơ hội cất cánh, và nền kinh tế sẽ thoát khỏi vòng luẩn quẩn “gia công” kéo dài.
Đây cũng là bước đi chiến lược để củng cố an ninh kinh tế: trong bối cảnh dịch bệnh, xung đột địa chính trị và biến đổi khí hậu liên tục gây đứt gãy chuỗi cung ứng, việc làm chủ công nghệ và linh kiện nội địa chính là “lá chắn mềm” bảo đảm cho sự phát triển bền vững và khả năng chống chịu của đất nước.
Quan trọng hơn, nội địa hóa ôtô không chỉ phục vụ cho chính ngành ôtô, mà còn tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ cho toàn bộ nền công nghiệp.
Trước hết là ngành cơ khí chế tạo: để sản xuất một chiếc xe với hàng chục nghìn chi tiết lớn nhỏ, ngành cơ khí Việt Nam buộc phải đạt tới trình độ chính xác, bền bỉ và đồng bộ, từ đó nâng cấp năng lực sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp và nông nghiệp.
Tiếp đến là ngành luyện kim và vật liệu, bởi ô tô đòi hỏi thép cường độ cao, hợp kim nhẹ, nhôm đúc, vật liệu composite… Việc nâng tỷ lệ nội địa hóa sẽ thúc đẩy các nhà máy luyện kim, cao su, nhựa kỹ thuật hay sợi carbon đầu tư công nghệ mới, tạo ra “xương sống vật liệu” cho tiến trình công nghiệp hóa.
Song hành với đó là ngành công nghệ phần mềm và điện tử. Một chiếc xe hiện đại chứa hàng triệu dòng mã lệnh, hệ thống điều khiển trung tâm, cảm biến, kết nối Internet và trí tuệ nhân tạo. Khi nội địa hóa, Việt Nam phải phát triển phần mềm nhúng, hệ thống an toàn, bản đồ số, thậm chí công nghệ tự lái – một cánh cửa để ngành công nghệ thông tin nước ta bước vào chuỗi giá trị toàn cầu ở tầng nấc cao hơn.
Đặc biệt, sự phát triển của công nghiệp ôtô còn có tác động lưỡng dụng đối với quốc phòng. Các công nghệ động cơ, khung gầm, cảm biến, pin điện, hệ thống điều khiển vừa phục vụ dân sự, vừa có thể ứng dụng trong lĩnh vực quân sự. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy Hàn Quốc đã phát triển xe quân sự từ nền tảng công nghiệp ô tô dân sự, còn Israel tận dụng công nghệ ô tô để chế tạo xe bọc thép nhẹ.
Rõ ràng, nội địa hóa ô tô không phải là một mục tiêu kỹ thuật đơn lẻ, mà là “đòn bẩy tổng hợp”. Nó có khả năng thúc đẩy cơ khí chính xác, luyện kim – vật liệu mới, công nghệ phần mềm – điện tử, và cả công nghiệp quốc phòng. Hiếm có ngành nào hội tụ được sức lan tỏa sâu rộng như vậy. Chính vì thế, có thể khẳng định: nội địa hóa ôtô chính là chìa khóa mở ra cánh cửa cho một kỷ nguyên công nghiệp mới của Việt Nam.
Theo Congly.vn